Đọc nhanh: 黄酱 (hoàng tương). Ý nghĩa là: tương đậu nành. Ví dụ : - 我喜欢蛋黄酱朗姆 Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.. - 我的蛋黄酱和芥末酱呢 Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.. - 把你塞进一个蛋黄酱罐里的 Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
黄酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương đậu nành
黄豆、面粉等发酵后制成的酱,呈红黄色
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄酱
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酱›
黄›