Đọc nhanh: 茄汁鱼片 (cà trấp ngư phiến). Ý nghĩa là: Cá sốt cà chua.
茄汁鱼片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá sốt cà chua
茄汁鱼片是一道菜品,本菜品主要食材是草鱼、茄汁,洋葱,配料有番茄酱、香油、白糖等,本菜品主要是通过将食材放入锅内炒制而成的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄汁鱼片
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
片›
茄›
鱼›