Đọc nhanh: 范思哲 (phạm tư triết). Ý nghĩa là: Versace.
✪ 1. Versace
1972年,范思哲的品牌创始人詹尼·范思哲移居米兰,为Callaghan公司、Genny公司、和Complice公司设计了首批成衣系列。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范思哲
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
思›
范›