Đọc nhanh: 苹果皮 (biền quả bì). Ý nghĩa là: Vỏ táo.
苹果皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果皮
- 他 买 了 八个 苹果
- Anh ấy đã mua tám quả táo.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
皮›
苹›