Đọc nhanh: 英格兰银行 (anh các lan ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng của nước Anh.
✪ 1. Ngân hàng của nước Anh
Bank of England
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英格兰银行
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
格›
英›
行›
银›