Đọc nhanh: 蒸汽挂烫机 (chưng khí quải nãng cơ). Ý nghĩa là: tủ hấp quần áo.
蒸汽挂烫机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ hấp quần áo
garment steamer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽挂烫机
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 把 相机 挂 在 脖子 上 就 不会 丢 了
- Đeo máy ảnh lên cổ sẽ không mất được đâu.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
机›
汽›
烫›
蒸›