Đọc nhanh: 荷属圣马丁 (hà thuộc thánh mã đinh). Ý nghĩa là: Sint Maarten, đảo quốc ở Caribe.
✪ 1. Sint Maarten, đảo quốc ở Caribe
Sint Maarten, island country in the Caribbean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷属圣马丁
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾驭 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
圣›
属›
荷›
马›