Đọc nhanh: 英杰 (anh kiệt). Ý nghĩa là: anh hào; anh kiệt. Ví dụ : - 一代英杰 một thế hệ anh hào.
英杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh hào; anh kiệt
英豪
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英杰
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 英雄豪杰
- anh hùng hào kiệt
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
英›