Đọc nhanh: 怪杰 (quái kiệt). Ý nghĩa là: quái kiệt.
怪杰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái kiệt
行为怪诞不羁,但却为大众谅解和欣赏的名人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪杰
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他 一直 梦想 成为 一名 豪杰
- Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
杰›