Đọc nhanh: 苏联之友社 (tô liên chi hữu xã). Ý nghĩa là: Xã hội thân thiện của Liên Xô.
苏联之友社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xã hội thân thiện của Liên Xô
Soviet Union friendly society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏联之友社
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
友›
社›
联›
苏›