Đọc nhanh: 苍蝇毒品 (thương dăng độc phẩm). Ý nghĩa là: Diệt ruồi.
苍蝇毒品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diệt ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇毒品
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
毒›
苍›
蝇›