Đọc nhanh: 苍蝇座 (thương dăng tọa). Ý nghĩa là: Musca (chòm sao).
苍蝇座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Musca (chòm sao)
Musca (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇座
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 赶 苍蝇
- Đuổi ruồi.
- 轰赶 苍蝇
- đuổi ruồi
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 此种 苍蝇拍 很 实用
- Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.
- 这 只 苍蝇 停 在 窗户 上
- Con ruồi này đậu trên cửa sổ.
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
苍›
蝇›