苍蝇座 cāngyíng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【thương dăng tọa】

Đọc nhanh: 苍蝇座 (thương dăng tọa). Ý nghĩa là: Musca (chòm sao).

Ý Nghĩa của "苍蝇座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苍蝇座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Musca (chòm sao)

Musca (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇座

  • volume volume

    - yòng 报纸 bàozhǐ 打苍蝇 dǎcāngying

    - Anh ấy dùng báo để đập ruồi.

  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ juǎn 起来 qǐlai 打苍蝇 dǎcāngying

    - Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.

  • volume volume

    - gǎn 苍蝇 cāngying

    - Đuổi ruồi.

  • volume volume

    - 轰赶 hōnggǎn 苍蝇 cāngying

    - đuổi ruồi

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • volume volume

    - 此种 cǐzhǒng 苍蝇拍 cāngyingpāi hěn 实用 shíyòng

    - Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 苍蝇 cāngying tíng zài 窗户 chuānghu shàng

    - Con ruồi này đậu trên cửa sổ.

  • volume volume

    - 马厩 mǎjiù 到处 dàochù dōu shì 苍蝇 cāngying

    - Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao