Đọc nhanh: 苍蝇拍子 (thương dăng phách tử). Ý nghĩa là: vỉ đập ruồi.
苍蝇拍子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỉ đập ruồi
拍打者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇拍子
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 此种 苍蝇拍 很 实用
- Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.
- 桌子 上 有 一只 苍蝇
- Trên bàn có một con ruồi.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 吸 肚子 后 才 拍个 照
- Hóp bụng vào mới chụp ảnh
- 孩子 们 正在 练习 拍 篮球
- Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拍›
苍›
蝇›