Đọc nhanh: 苎麻凉帽 (trữ ma lương mạo). Ý nghĩa là: Mũ che nắng sợi gai.
苎麻凉帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ che nắng sợi gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苎麻凉帽
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 出门 戴上 帽子 小心 吹风 着凉
- Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
帽›
苎›
麻›