Đọc nhanh: 苏州 (tô châu). Ý nghĩa là: Tô Châu. Ví dụ : - 我的出生地是苏州。 Nơi sinh của tôi là Tô Châu.. - 我周一去苏州出差。 Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.. - 苏州的风景很迷人。 Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
苏州 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tô Châu
苏州(位于江苏省)
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
苏›