拍子 pāizi
volume volume

Từ hán việt: 【phách tử】

Đọc nhanh: 拍子 (phách tử). Ý nghĩa là: vợt; vỉ, nhịp; phách (âm nhạc). Ví dụ : - 网球拍子。 vợt ten-nít.. - 打拍子(按照乐曲的节奏挥手或敲打)。 đánh nhịp.

Ý Nghĩa của "拍子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

拍子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vợt; vỉ

拍打东西的用具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 网球拍 wǎngqiúpāi zi

    - vợt ten-nít.

✪ 2. nhịp; phách (âm nhạc)

音乐中,计算乐音历时长短的单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍子

  • volume volume

    - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • volume volume

    - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

  • volume volume

    - 网球拍 wǎngqiúpāi zi

    - vợt ten-nít.

  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi pāi zhe xiǎo 胸脯 xiōngpú

    - Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 拍片子 pāipiānzi de 单子 dānzi 一会儿 yīhuìer jiàn

    - Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.

  • volume volume

    - 盖子 gàizi 轻拍 qīngpāi le 几下 jǐxià 使 shǐ 松动 sōngdòng

    - Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao