Đọc nhanh: 拍子 (phách tử). Ý nghĩa là: vợt; vỉ, nhịp; phách (âm nhạc). Ví dụ : - 网球拍子。 vợt ten-nít.. - 打拍子(按照乐曲的节奏挥手或敲打)。 đánh nhịp.
拍子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợt; vỉ
拍打东西的用具
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
✪ 2. nhịp; phách (âm nhạc)
音乐中,计算乐音历时长短的单位
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍子
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 那 孩子 拍 着 小 胸脯
- Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 她 把 盖子 轻拍 了 几下 使 它 松动
- Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拍›