Đọc nhanh: 苍铅 (thương duyên). Ý nghĩa là: bít-mút (nguyên tố bismuth; ký hiệu Bi.); bít-mút.
苍铅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bít-mút (nguyên tố bismuth; ký hiệu Bi.); bít-mút
'铋'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍铅
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苍›
铅›