Đọc nhanh: 没头苍蝇 (một đầu thương dăng). Ý nghĩa là: xem 無頭 蒼蠅 | 无头 苍蝇.
没头苍蝇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 無頭 蒼蠅 | 无头 苍蝇
see 無頭蒼蠅|无头苍蝇 [wú tóu cāng ying]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没头苍蝇
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 他 的 头痛 治 了 一个多月 都 没治 好
- Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 掉过头去 , 装作 没 看见
- anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
没›
苍›
蝇›