Đọc nhanh: 苍鹰 (thương ưng). Ý nghĩa là: chim diều; diều hâu; chim thương ưng.
苍鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim diều; diều hâu; chim thương ưng
猛禽,羽色暗褐,嘴有钩,爪尖锐,视力强捕食小鸟、小兽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍鹰
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 他 的 演讲 很 苍白
- Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苍›
鹰›