Đọc nhanh: 金头苍蝇 (kim đầu thương dăng). Ý nghĩa là: nhặng.
金头苍蝇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金头苍蝇
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
苍›
蝇›
金›