金头苍蝇 jīn tóu cāngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【kim đầu thương dăng】

Đọc nhanh: 金头苍蝇 (kim đầu thương dăng). Ý nghĩa là: nhặng.

Ý Nghĩa của "金头苍蝇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金头苍蝇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金头苍蝇

  • volume volume

    - yǒu 一头 yītóu 金黄 jīnhuáng de 头发 tóufà

    - Cô ấy có một mái tóc vàng .

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 金枪鱼 jīnqiāngyú 罐头 guàntou

    - Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 已变 yǐbiàn cāng le

    - Tóc đã bạc màu.

  • volume volume

    - xiǎng 打死 dǎsǐ 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying lái zhe

    - Tôi đang cố giết một con ruồi.

  • volume volume

    - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu méi 现金 xiànjīn

    - Anh ấy không có tiền mặt.

  • volume volume

    - 浪子回头金不换 làngzǐhuítóujīnbùhuàn

    - Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao