Đọc nhanh: 花边饰品 (hoa biên sức phẩm). Ý nghĩa là: Ren trang trí.
花边饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ren trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边饰品
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
花›
边›
饰›