Đọc nhanh: 花边纱 (hoa biên sa). Ý nghĩa là: Vải ren.
花边纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải ren
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边纱
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 往右边 走能 看到 花园
- Đi về phía bên phải có thể thấy vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
花›
边›