Đọc nhanh: 毛线花边 (mao tuyến hoa biên). Ý nghĩa là: Đăng ten bằng len; dây buộc bằng len.
毛线花边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng ten bằng len; dây buộc bằng len
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛线花边
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
线›
花›
边›