Đọc nhanh: 花边织物 (hoa biên chức vật). Ý nghĩa là: Vải đăng ten.
花边织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải đăng ten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 他花 了 很多 心思 准备 礼物
- Anh ấy đã tốn nhiều công sức chuẩn bị quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
织›
花›
边›