Đọc nhanh: 花边台布 (hoa biên thai bố). Ý nghĩa là: Khăn trải bàn viền ren.
花边台布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trải bàn viền ren
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边台布
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
布›
花›
边›