Đọc nhanh: 花生脱壳机 (hoa sinh thoát xác cơ). Ý nghĩa là: máy bóc lạc.
花生脱壳机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bóc lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花生脱壳机
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
机›
生›
脱›
花›