Đọc nhanh: 胚胞 (phôi bào). Ý nghĩa là: phôi bào.
胚胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phôi bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚胞
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胚›
胞›