花头鹦鹉 huātou yīngwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hoa đầu anh vũ】

Đọc nhanh: 花头鹦鹉 (hoa đầu anh vũ). Ý nghĩa là: Vẹt đầu hồng.

Ý Nghĩa của "花头鹦鹉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花头鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẹt đầu hồng

花头鹦鹉(学名:Psittacula roseata)是中型鸟类,仅有2个亚种。体长26-36厘米,体重85-90克。是典型的攀禽,鸟喙强劲有力,喙钩曲,上颌具有可活动关节,喙基部具有腊膜。肌肉质舌厚。脚短,强大,对趾型,两趾向前两趾向后,适合抓握和攀援生活。头部粉红色,到了头部后方、颈部均变为蓝紫色。体羽主要为黄绿色,上体颜色较深,翅绿色。雌雄鸟头部颜色有别:雄鸟为玫瑰红,雌鸟呈灰蓝色。晚成雏。主要栖息于约1500米的森林地带、次要林区和部份被开垦过的地区、干燥以及潮湿的热带草原等地。以坚果、浆果、嫩枝芽、谷物、种子等为食。分布于孟加拉国、柬埔寨、中国,印度、缅甸、泰国和越南等国。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花头鹦鹉

  • volume volume

    - 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa

  • volume volume

    - chū 花头 huātou

    - giở thủ đoạn lừa bịp

  • volume volume

    - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • volume volume

    - 加班 jiābān jiā dào 头晕眼花 tóuyūnyǎnhuā

    - Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt

  • volume volume

    - yòng 棉花 miánhua 填充 tiánchōng le 自制 zìzhì de 枕头 zhěntou

    - Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.

  • volume volume

    - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • volume volume

    - yòng 小石头 xiǎoshítou 装饰 zhuāngshì le 花园 huāyuán

    - Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình