鹦鹉螺 yīngwǔ luó
volume volume

Từ hán việt: 【anh vũ loa】

Đọc nhanh: 鹦鹉螺 (anh vũ loa). Ý nghĩa là: ốc anh vũ.

Ý Nghĩa của "鹦鹉螺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹦鹉螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ốc anh vũ

软体动物,形状稍像章鱼,后端带有螺壳,口旁有丝状触脚,没有吸盘,用鳃呼吸生活在海底

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦鹉螺

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé tào 螺纹 luówén

    - Cô ấy đã học cách cắt ren.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • volume volume

    - 调教 tiáojiào 鹦鹉 yīngwǔ

    - chăm sóc huấn luyện vẹt

  • volume volume

    - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • volume volume

    - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • - 大毛鸡 dàmáojī shì 一种 yīzhǒng 栖息 qīxī zài 森林 sēnlín zhōng de 鸟类 niǎolèi 外形 wàixíng xiàng 鹦鹉 yīngwǔ

    - Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình