Đọc nhanh: 鹦鹉螺 (anh vũ loa). Ý nghĩa là: ốc anh vũ.
鹦鹉螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc anh vũ
软体动物,形状稍像章鱼,后端带有螺壳,口旁有丝状触脚,没有吸盘,用鳃呼吸生活在海底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦鹉螺
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
鹉›
鹦›