Đọc nhanh: 鹦鹉热 (anh vũ nhiệt). Ý nghĩa là: bệnh vi-rút vẹt (bệnh sốt mà môi giới truyền nhiễm phần nhiều là loài chim như vẹt, gà, vịt...).
鹦鹉热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh vi-rút vẹt (bệnh sốt mà môi giới truyền nhiễm phần nhiều là loài chim như vẹt, gà, vịt...)
一种鸟病,常传染给人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦鹉热
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
鹉›
鹦›