Đọc nhanh: 泥敷剂 (nê phu tễ). Ý nghĩa là: Thuốc đắp.
泥敷剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc đắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥敷剂
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 方案 只是 敷衍
- Phương án này chỉ là miễn cưỡng.
- 他们 的 生活 只是 敷衍
- Cuộc sống của họ chỉ là tạm bợ.
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
敷›
泥›