Đọc nhanh: 节日游行 (tiết nhật du hành). Ý nghĩa là: Diễu hành trong ngày hội.
节日游行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễu hành trong ngày hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节日游行
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 节日 里 , 人们 扶老携幼 出游
- Trong ngày lễ, mọi người dìu già dắt trẻ đi du lịch.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 节假日 之际 人们 出游
- Vào dịp lễ, mọi người đi du lịch.
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
游›
节›
行›