Đọc nhanh: 持权杖者 (trì quyền trượng giả). Ý nghĩa là: Giương quyền trượng trong đội diễu hành.
持权杖者 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giương quyền trượng trong đội diễu hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持权杖者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 患者 要 保持 乐观
- Người bệnh phải giữ lạc quan.
- 当权者
- người đang nắm quyền
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
权›
杖›
者›