Đọc nhanh: 艺术家用水彩颜料碟 (nghệ thuật gia dụng thuỷ thải nhan liệu điệp). Ý nghĩa là: Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ.
艺术家用水彩颜料碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术家用水彩颜料碟
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 她 是 一位 女性 艺术家
- Cô ấy là một nữ nghệ sĩ.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 是 一位 闻名 的 艺术家
- Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
彩›
料›
术›
水›
用›
碟›
艺›
颜›