Đọc nhanh: 飞碟 (phi điệp). Ý nghĩa là: đĩa bay; vật thể bay không xác định; dĩa bay, ném đĩa. Ví dụ : - 飞碟射击(一种体育运动比赛项目)。 môn ném đĩa
飞碟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa bay; vật thể bay không xác định; dĩa bay
指空中不明飞行物,发光,速度很快,多呈圆形
✪ 2. ném đĩa
射击用的一种靶,形状像碟,用抛靶机抛射到空中
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞碟
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 那 是 飞碟 吗 ?
- Đó là đĩa bay phải không?
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碟›
飞›