Đọc nhanh: 艺术品修复 (nghệ thuật phẩm tu phục). Ý nghĩa là: Phục chế các tác phẩm nghệ thuật.
艺术品修复 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phục chế các tác phẩm nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术品修复
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 她 常 品评 艺术
- Cô ấy thường đánh giá nghệ thuật.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 他 的 书法 堪称 艺术品
- Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.
- 大规模 地 收藏 各种 艺术品
- Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
品›
复›
术›
艺›