Đọc nhanh: 重新镀锡 (trọng tân độ tích). Ý nghĩa là: Tráng mạ lại thiếc.
重新镀锡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tráng mạ lại thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新镀锡
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他 吃 了 一惊 , 重新 静听
- Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他 要 重新 振起
- Anh ấy phải vực dậy lại.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
重›
锡›
镀›