Đọc nhanh: 色情电影 (sắc tình điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim đồi trụy.
色情电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim đồi trụy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情电影
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 这部 电影 情节 平板
- Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 这是 一部 出色 的 电影
- Đây là một bộ phim xuất sắc.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 电影 情趣 使 我 感到 兴奋
- Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
情›
电›
色›