Đọc nhanh: 色情小说 (sắc tình tiểu thuyết). Ý nghĩa là: cuốn sách bẩn thỉu, tiểu thuyết khiêu dâm. Ví dụ : - 这是色情小说! Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
色情小说 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuốn sách bẩn thỉu
dirty book
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
✪ 2. tiểu thuyết khiêu dâm
pornographic novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情小说
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 他 在 润色 他 的 小说
- Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.
- 小说 的 情节 紧张 又 刺激
- Tình tiết của tiểu thuyết căng thẳng và kịch tính.
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 她 把 感情 寄托 在 小说 中
- Cô ấy gửi gắm cảm xúc vào cuốn tiểu thuyết.
- 除了 课本 , 只 看过 言情小说
- Ngoại trừ sách giáo khoa, tôi chỉ đọc tiểu thuyết lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
情›
色›
说›