色情 sèqíng
volume volume

Từ hán việt: 【sắc tình】

Đọc nhanh: 色情 (sắc tình). Ý nghĩa là: tình dục; nhục dục; tính hiếu sắc. Ví dụ : - 这是色情小说! Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!. - 色情作品应该在卧室的大电视里播放 Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

Ý Nghĩa của "色情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

色情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình dục; nhục dục; tính hiếu sắc

性欲方面表现出来的情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 色情小说 sèqíngxiǎoshuō

    - Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!

  • volume volume

    - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情

  • volume volume

    - 欣喜 xīnxǐ 之情 zhīqíng 形于辞色 xíngyúcísè

    - niềm vui biểu lộ trong lời nói.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè 代表 dàibiǎo le 热情 rèqíng 活力 huólì

    - Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng 慢慢 mànmàn 褪色 tuìshǎi le

    - Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.

  • volume volume

    - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 色情 sèqíng 内容 nèiróng

    - Tôi không thích nội dung khiêu dâm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 一派 yīpài 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 充满 chōngmǎn 诗情画意 shīqínghuàyì

    - khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao