Đọc nhanh: 色情 (sắc tình). Ý nghĩa là: tình dục; nhục dục; tính hiếu sắc. Ví dụ : - 这是色情小说! Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!. - 色情作品应该在卧室的大电视里播放 Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
色情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình dục; nhục dục; tính hiếu sắc
性欲方面表现出来的情绪
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
色›