Đọc nhanh: 船舶注册国 (thuyền bạc chú sách quốc). Ý nghĩa là: Nước đăng bạ tàu thuyền.
船舶注册国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước đăng bạ tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶注册国
- 我们 乘 轮船 去 美国
- Chúng tôi đi tàu đến Mỹ.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 我们 需要 注册商标
- Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.
- 我 已经 注册 了 这个 网站
- Tôi đã đăng ký trang web này rồi.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
国›
注›
舶›
船›