船舶注册国 Chuánbó zhùcè guó
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền bạc chú sách quốc】

Đọc nhanh: 船舶注册国 (thuyền bạc chú sách quốc). Ý nghĩa là: Nước đăng bạ tàu thuyền.

Ý Nghĩa của "船舶注册国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

船舶注册国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước đăng bạ tàu thuyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶注册国

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chéng 轮船 lúnchuán 美国 měiguó

    - Chúng tôi đi tàu đến Mỹ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 注册商标 zhùcèshāngbiāo

    - Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 这个 zhègè 网站 wǎngzhàn

    - Tôi đã đăng ký trang web này rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè de 帆船 fānchuán 非常 fēicháng 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 全力 quánlì 关注 guānzhù 英国 yīngguó 石油 shíyóu jiù hǎo

    - BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc , Bạch
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHA (竹卜竹日)
    • Bảng mã:U+8236
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao