Đọc nhanh: 船舶注册港 (thuyền bạc chú sách cảng). Ý nghĩa là: Cảng đăng bạ tàu thuyền.
船舶注册港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảng đăng bạ tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶注册港
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 帆船 落 港湾 停泊
- Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.
- 渔船 回到 了 港湾
- Tàu đánh cá trở về cảng.
- 我们 需要 注册商标
- Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 我们 必须 在 月底 前 完成 注册
- Chúng tôi phải hoàn thành đăng ký trước cuối tháng.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
注›
港›
舶›
船›