Đọc nhanh: 船舶注册 (thuyền bạc chú sách). Ý nghĩa là: Đăng bạ tàu thuyền.
船舶注册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng bạ tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶注册
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 我们 需要 注册商标
- Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.
- 我 注册 了 一个 新 的 邮箱
- Tôi đã đăng ký một email mới.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
注›
舶›
船›