Đọc nhanh: 船舶正式数字 (thuyền bạc chính thức số tự). Ý nghĩa là: Con số chính thức của tàu.
船舶正式数字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con số chính thức của tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶正式数字
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
式›
数›
正›
舶›
船›