Đọc nhanh: 数字颠倒 (số tự điên đảo). Ý nghĩa là: Đảo số.
数字颠倒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字颠倒
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 把 这 两个 字 颠倒 过来 就 顺 了
- đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
- 2 的 倒数 是 1 2
- Số nghịch đảo của 2 là 1/2.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
字›
数›
颠›