Đọc nhanh: 舱外活动 (thương ngoại hoạt động). Ý nghĩa là: EVA, hoạt động ngoài vũ trụ (phương tiện bên ngoài vũ trụ).
舱外活动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. EVA
✪ 2. hoạt động ngoài vũ trụ (phương tiện bên ngoài vũ trụ)
extravehicular activity (outside space vehicle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱外活动
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 我 积极参与 课外活动
- Tôi tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 外事活动
- hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 孩子 们 对 户外活动 充满 兴趣
- Các em nhỏ rất thích các hoạt động ngoài trời.
- 课外活动 丰富多彩 极了
- Các hoạt động ngoại khóa cực kỳ phong phú và đa dạng.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
外›
活›
舱›