Đọc nhanh: 般雀比拉多 (ban tước bí lạp đa). Ý nghĩa là: Pontius Pilate (trong câu chuyện về niềm đam mê trong Kinh thánh).
般雀比拉多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pontius Pilate (trong câu chuyện về niềm đam mê trong Kinh thánh)
Pontius Pilate (in the Biblical passion story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 般雀比拉多
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 他 的 解释 比较 一般性
- Giải thích của anh ấy mang tính chất tổng quát.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 他们 朋比为奸 , 做 了 很多 坏事
- Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.
- 他们 的 首付 比 预期 的 要 多
- Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
拉›
比›
般›
雀›