Đọc nhanh: 艾森豪威尔 (ngải sâm hào uy nhĩ). Ý nghĩa là: Dwight D. Eisenhower (1890-1969), tướng quân và chính trị gia Hoa Kỳ, Tư lệnh Đồng minh tối cao ở châu Âu trong Thế chiến II, Tổng thống Hoa Kỳ 1953-1961.
艾森豪威尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dwight D. Eisenhower (1890-1969), tướng quân và chính trị gia Hoa Kỳ, Tư lệnh Đồng minh tối cao ở châu Âu trong Thế chiến II, Tổng thống Hoa Kỳ 1953-1961
Dwight D. Eisenhower (1890-1969), US army general and politician, Supreme Allied Commander in Europe during World War II, US President 1953-1961
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾森豪威尔
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
尔›
森›
艾›
豪›