Đọc nhanh: 航空自卫队 (hàng không tự vệ đội). Ý nghĩa là: lực lượng phòng không.
航空自卫队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng phòng không
air self-defense force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空自卫队
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
空›
自›
航›
队›