Đọc nhanh: 航空母舰战斗群 (hàng không mẫu hạm chiến đẩu quần). Ý nghĩa là: nhóm tiên phong dựa trên tàu sân bay (CBVG), nhóm tác chiến hải quân dẫn đầu bởi một tàu sân bay.
航空母舰战斗群 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm tiên phong dựa trên tàu sân bay (CBVG)
carrier-based vanguard group (CBVG)
✪ 2. nhóm tác chiến hải quân dẫn đầu bởi một tàu sân bay
naval battle group led by an aircraft carrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空母舰战斗群
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 利用 战斗 空隙 进行 休整
- lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 他 重新 来到 战斗 过 的 地方
- Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.
- 他们 在 战斗 中 胜利 了
- Họ đã chiến thắng trong trận chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
斗›
母›
空›
群›
航›
舰›